Có 2 kết quả:

太阳日 tài yáng rì ㄊㄞˋ ㄧㄤˊ ㄖˋ太陽日 tài yáng rì ㄊㄞˋ ㄧㄤˊ ㄖˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

solar day

Từ điển Trung-Anh

solar day