Có 2 kết quả:
太阳日 tài yáng rì ㄊㄞˋ ㄧㄤˊ ㄖˋ • 太陽日 tài yáng rì ㄊㄞˋ ㄧㄤˊ ㄖˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
solar day
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
solar day
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0